GIÁO TRÌNH

 

HỌC TỪ VỰNG QUA ỨNG DỤNG FLASH CARD

Với lượng từ vựng phong phú kèm theo hình minh họa vô cùng dễ hiểu, và hệ thống trò chơi phong phú tại list flash card bên dưới, từ vựng tiếng nhật sẽ không là trở ngại đối với bạn.

STT Nội dung Bài học                Bài tập
1 Bài 1 わたしは マイク・ミラーです。 Bài 1      Đang cập nhật.
2 Bài 2 これは 辞書です。 Bài 2     Đang cập nhật.
3 Bài 3 ここは 食堂です。 Bài 3 Đang cập nhật.
4 Bài 4 いま 4時5分です。 Bài 4 Đang cập nhật.
5 Bài 5 わたしは 東京へ いきます。 Bài 5 Đang cập nhật.
6 Bài 6 わたしは ジュースを のみます。 Bài 6 Đang cập nhật.
7 Bài 7 わたしは ワープロで 手紙を かきます。 Bài 7 Đang cập nhật.
8 Bài 8 さくらは きれいです。 Bài 8 Đang cập nhật.
9 Bài 9 わたしは イタリア料理が すきです。 Bài 9 Đang cập nhật.
10 Bài 10 あそこに 佐藤さんが います。 Bài 10 Đang cập nhật.
11 Bài 11 会議室に テーブルが 7つが あります。 Bài 11 Đang cập nhật.
12 Bài 12 きのうは 雨でした。 Bài 12 Đang cập nhật.
13 Bài 13 わたしは パソコンが ほしいです。 Bài 13 Đang cập nhật.
14 Bài 14 ちょっと まってください。 Bài 14 Đang cập nhật.
15 Bài 15 写真を 撮っても いいです。 Bài 15 Đang cập nhật.
16 Bài 16 朝 ジョギングを して、シャワーを 浴びて、会社へ いきます。 Bài 16 Đang cập nhật.
17 Bài 17 ここで 写真を 撮らないで ください。 Bài 17 Đang cập nhật.
18 Bài 18 ミラーさんは 漢字を よむことが できます。 Bài 18 Đang cập nhật.
19 Bài 19 相撲を 見たことが あります。 Bài 19 Đang cập nhật.
20 Bài 20 サントスさんは パーティーに 来なかった。 Bài 20 Đang cập nhật.
21 Bài 21 あした 雨が 降ると 思います。 Bài 21 Đang cập nhật.
22 Bài 22 これは ミラーさんが 作った ケーキです。 Bài 22 Đang cập nhật.
23 Bài 23 図書館で 本を 借りる とき、カードが いります。 Bài 23 Đang cập nhật.
24 Bài 24 佐藤さんは わたしに クリスマスカードを くれました。 Bài 24 Đang cập nhật.
25 Bài 25 雨が 降ったら でかけません。 Bài 25 Đang cập nhật.

 

THI THỬ N5

Mã đề thi Thi thử ngay
2015-01 đang cập nhật
2015-02 đang cập nhật
2016-01 đang cập nhật
2016-02 đang cập nhật
2017-01 đang cập nhật
2017-02 đang cập nhật
2018-01 đang cập nhật
2018-02 đang cập nhật
2019-01 đang cập nhật
2019-02 đang cập nhật

 

GIÁO TRÌNH

 

HỌC TỪ VỰNG THEO KIỂU "QUÝ TỘC"

Với lượng từ vựng phong phú kèm theo hình minh họa vô cùng dễ hiểu, và hệ thống trò chơi phong phú tại list flash card bên dưới, từ vựng tiếng nhật sẽ không là trở ngại đối với bạn.

STT Nội dung Bài học                Bài tập
1 Bài 26 あしたから 旅行なんです。 Bài 26    Đang cập nhật.
2 Bài 27 わたしは 日本語が 少し 話せます。 Bài 27     Đang cập nhật.
3 Bài 28 音楽を 聞きながら 食事します。 Bài 28 Đang cập nhật.
4 Bài 29 窓が 閉まって います。 Bài 29 Đang cập nhật.
5 Bài 30 交番に 町の 地図を はって あります。 Bài 30 Đang cập nhật.
6 Bài 31 いっしょに 飲もう Bài 31 Đang cập nhật.
7 Bài 32 毎日 運動した ほうが いいです。 Bài 32 Đang cập nhật.
8 Bài 33 急げ Bài 33 Đang cập nhật.
9 Bài 34 わたしが いまから 言う とおりに 書いて ください。 Bài 34 Đang cập nhật.
10 Bài 35 春になれば、 さくらが 咲きます。 Bài 35 Đang cập nhật.
11 Bài 36 早く 泳げる ように、毎日 練習して います。 Bài 36 Đang cập nhật.
12 Bài 37 こどもの とき、よく 母に しかられました。 Bài 37 Đang cập nhật.
13 Bài 38 絵を 書くのは 楽しいです。 Bài 38 Đang cập nhật.
14 Bài 39 ニュースを 聞いて、びっくりしました。 Bài 39 Đang cập nhật.
15 Bài 40 JL107 便は 何時に 到着するか、 調べて ください Bài 40 Đang cập nhật.
16 Bài 41 わたしは ワット先生に 本を いただきました。 Bài 41 Đang cập nhật.
17 Bài 42 将来 自分の 店を 持つ ために、貯金して います。 Bài 42 Đang cập nhật.
18 Bài 43 今にも 雨が 降りそうです。 Bài 43 Đang cập nhật.
19 Bài 44 ゆうべ お酒を 飲みすぎました。 Bài 44 Đang cập nhật.
20 Bài 45 カードが なくした 場合、すぐ カード会社に 連絡して ください Bài 45 Đang cập nhật.
21 Bài 46 会議は 今から 始まる ところです。 Bài 46 Đang cập nhật.
22 Bài 47 天気予報に よると、あした 寒く なるそうです。 Bài 47 Đang cập nhật.
23 Bài 48 息子を イギリスへ 留学させます。 Bài 48 Đang cập nhật.
24 Bài 49 課長は もう 帰られました Bài 49 Đang cập nhật.
25 Bài 50 今月の スケジュールを お送りします。 Bài 50 Đang cập nhật.

 

THI THỬ N4

Mã đề thi Thi thử ngay
N4-01 đang cập nhật
N4-02 đang cập nhật
N4-03 đang cập nhật
N4-04 đang cập nhật
N4-05 đang cập nhật
N4-06 đang cập nhật
N4-07 đang cập nhật
N4-08 đang cập nhật
N4-09 đang cập nhật
N4-10 đang cập nhật

GIÁO TRÌNH

 

HỌC TỪ VỰNG N3 THEO KIỂU "QUÝ TỘC"

Với lượng từ vựng phong phú kèm theo hình minh họa vô cùng dễ hiểu, và hệ thống trò chơi phong phú tại list flash card bên dưới, từ vựng tiếng nhật sẽ không là trở ngại đối với bạn.

STT Nội dung Bài học                Bài tập
1 Bài1 Gia đình và bạn bè, Tính cách Bài 1 Đang cập nhật.
2 Bài 2 Hẹn hò, cảm xúc Bài 2 Đang cập nhật.
3 Bài 3 Sinh hoạt hàng ngày Bài 3 Đang cập nhật.
4 Bài 4 Ăn uống Bài 4 Đang cập nhật.
5 Bài 5 Nhà Bài 5 Đang cập nhật.
6 Bài 6 Thẩm mĩ, sức khỏe Bài 6 Đang cập nhật.
7 Bài 7 Bệnh Bài 7 Đang cập nhật.
8 Bài 8 Thể thao, nghệ thuật Bài 8 Đang cập nhật.
9 Bài 9 Thời trang Bài 9 Đang cập nhật.
10 Bài 10 Du lịch Bài 10 Đang cập nhật.
11 Bài 11 Cuộc sống học sinh (cấp 1, 2, 3) Bài 11 Đang cập nhật.
12 Bài 12 Cuộc sống học sinh (đại học) Bài 12 Đang cập nhật.
13 Bài 13 Công việc Bài 13 Đang cập nhật.
14 Bài 14 Công việc 2 máy tính, bưu điện, điện thoại Bài 14 Đang cập nhật.
15 Bài 15 Xã hội 1 Sự kiện, tai nạn Bài 15 Đang cập nhật.
16 Bài 16 Xã hội 2 Chính trị, kinh tế Bài 16 Đang cập nhật.
17 Bài 17 Xã hội 3 Tôn giáo Bài 17 Đang cập nhật.
18 Bài 18 Tự nhiên 1 Mùa và thời tiết, địa lý Bài 18 Đang cập nhật.
19 Bài 19 Tự nhiên 2 Thực vật, động vật Bài 19 Đang cập nhật.
20 Bài 20 Số và lượng Bài 20 Đang cập nhật.
21 Bài 21 Thời gian Bài 21 Đang cập nhật.
22 Bài 22 Từ gốc nhật Bài 22 Đang cập nhật.
23 Bài 23 Từ gốc hán Bài 23 Đang cập nhật.
24 Bài 24 Tính từ Bài 24 Đang cập nhật.
25 Bài 25 Phó từ Bài 25 Đang cập nhật.
26 Bài 26 Từ tượng thanh, tượng hình Bài 26 Đang cập nhật.
27 Bài 27 Từ gốc hán dễ nhầm Bài 27 Đang cập nhật.
28 Bài 28 Nói theo nhiều cách Bài 28 Đang cập nhật.
29 Bài 29 Từ cấu thành Bài 29 Đang cập nhật.

 

THI THỬ N3

Mã đề thi Thi thử ngay
N3-01 đang cập nhật
N3-02 đang cập nhật
N3-03 đang cập nhật
N3-04 đang cập nhật
N3-05 đang cập nhật
N3-06 đang cập nhật
N3-07 đang cập nhật
N3-08 đang cập nhật
N3-09 đang cập nhật
N3-10 đang cập nhật